Có 1 kết quả:
接通 jiē tōng ㄐㄧㄝ ㄊㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nối liền, nối thông nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) to connect
(2) to put through
(2) to put through
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0